Có 2 kết quả:

运营 yùn yíng ㄩㄣˋ ㄧㄥˊ運營 yùn yíng ㄩㄣˋ ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in operation
(2) to do business
(3) (of train, bus etc) to be in service
(4) operation
(5) service

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in operation
(2) to do business
(3) (of train, bus etc) to be in service
(4) operation
(5) service

Bình luận 0